Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DHNN-00007
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay T11- 2017 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 25000 | |
2 |
DHNN-00008
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay T01/ 2018 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 25000 | 371 |
3 |
DHNN-00010
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay T3/2018 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 25000 | 371 |
4 |
DHNN-00011
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay T4/2018 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 25000 | 371 |
5 |
DHNN-00012
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay T5/2018 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 25000 | 371 |
6 |
DHNN-00009
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay T2/2018 | Giáo dục | Hà Nội | 2018 | 25000 | 371 |
7 |
DHNN-00001
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay - T5/2017 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | |
8 |
DHNN-00002
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay T6- 2017 | | hà nội | 2017 | 25000 | |
9 |
DHNN-00003
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay T7- 2017 | | hà nội | 2017 | 25000 | |
10 |
DHNN-00004
| NGUYỄN NHƯ Ý | Dạy và học ngày nay T8- 2017 | | hà nội | 2017 | 25000 | |
|