Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STD-00001
| NGUYỄN DUY MINH | Từ điển Sinh Học | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2009 | 57(03) | 138000 |
2 |
STD-00002
| PHẠM VĂN KHÔI | Từ điển Kỹ Thuật - Công Nghệ | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2009 | 6 + 6C(03) | 148000 |
3 |
STD-00003
| HOÀNG VĂN LỘC | Từ điển Anh - Việt | Nxb.Từ điển bách khoa | Hà nội | 2005 | 4(A)(03)=V | 53000 |
4 |
STD-00004
| HOÀNG VĂN LỘC | Từ điển Anh - Việt= English- VietNamese dictionary 135.000 từ mục | Bách Khoa Việt Nam | Hà Nội | 2005 | 4(A)(03)=V | 53000 |
5 |
STD-00005
| VĨNH BÁ | Từ điển Anh - Việt= English- VietNamese dictionary | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4(A)(03)=V | 230000 |
6 |
STD-00006
| NINH HÙNG | Từ điển Anh - Việt | Nxb. Cà Mau | Cà Mau | 1998 | 4(A= V)(03) | 15000 |
7 |
STD-00007
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Từ điển Thành ngữ, tục ngữ Hán - Việt | Nxb. VH thông tin | Hà Nội | 2006 | 4(V)(03) | 157000 |
8 |
STD-00008
| VƯƠNG TRÚC NHÂN | Từ điển Hán - Việt, Việt Hán | Nxb.VH thông tin | Hà Nội | 2003 | 4(V)(03) | 45000 |
9 |
SBD-00001
| NGUYỄN ĐỨC THỦY | Hoàng sa - Trường Sa là của Việt Nam, những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý | Văn hóa- Thông tin | Hà Nội | 2014 | 91(V) | 350000 |
10 |
SDD-000001
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam Tập 1: Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ X đến cuối thế kỉ XIV | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 9(V)(083) | 14800 |
|