PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH GIANG
TRƯỜNG THCS AN ĐỨC
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 STD-00003  HOÀNG VĂN LỘCTừ điển Anh - ViệtNxb.Từ điển bách khoa Hà nội 2005 530004(A)(03)=V
2 STD-00004  HOÀNG VĂN LỘCTừ điển Anh - Việt= English- VietNamese dictionary 135.000 từ mụcBách Khoa Việt Nam Hà Nội 2005 530004(A)(03)=V
3 STD-00005  VĨNH BÁTừ điển Anh - Việt= English- VietNamese dictionaryGiáo dụcHà Nội 20032300004(A)(03)=V
4 STD-00006  NINH HÙNGTừ điển Anh - ViệtNxb. Cà MauCà Mau1998150004(A= V)(03)
5 STD-00007  NGUYỄN BÍCH HẰNGTừ điển Thành ngữ, tục ngữ Hán - Việt Nxb. VH thông tinHà Nội  20061570004(V)(03)
6 STD-00008  VƯƠNG TRÚC NHÂNTừ điển Hán - Việt, Việt HánNxb.VH thông tin Hà Nội 2003 450004(V)(03)
7 STD-00001 NGUYỄN DUY MINHTừ điển Sinh HọcGiáo dục Việt NamHà Nội200913800057(03)
8 STD-00002 PHẠM VĂN KHÔITừ điển Kỹ Thuật - Công NghệGiáo dục Việt NamHà Nội20091480006 + 6C(03)