Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STD-00003
| HOÀNG VĂN LỘC | Từ điển Anh - Việt | Nxb.Từ điển bách khoa | Hà nội | 2005 | 53000 | 4(A)(03)=V |
2 |
STD-00004
| HOÀNG VĂN LỘC | Từ điển Anh - Việt= English- VietNamese dictionary 135.000 từ mục | Bách Khoa Việt Nam | Hà Nội | 2005 | 53000 | 4(A)(03)=V |
3 |
STD-00005
| VĨNH BÁ | Từ điển Anh - Việt= English- VietNamese dictionary | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 230000 | 4(A)(03)=V |
4 |
STD-00006
| NINH HÙNG | Từ điển Anh - Việt | Nxb. Cà Mau | Cà Mau | 1998 | 15000 | 4(A= V)(03) |
5 |
STD-00007
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Từ điển Thành ngữ, tục ngữ Hán - Việt | Nxb. VH thông tin | Hà Nội | 2006 | 157000 | 4(V)(03) |
6 |
STD-00008
| VƯƠNG TRÚC NHÂN | Từ điển Hán - Việt, Việt Hán | Nxb.VH thông tin | Hà Nội | 2003 | 45000 | 4(V)(03) |
7 |
STD-00001
| NGUYỄN DUY MINH | Từ điển Sinh Học | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2009 | 138000 | 57(03) |
8 |
STD-00002
| PHẠM VĂN KHÔI | Từ điển Kỹ Thuật - Công Nghệ | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2009 | 148000 | 6 + 6C(03) |