STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang (1930 - 2015) | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG KHÓA XXIV | 60 |
2 | Đề cương bài giảng Lịch Sử huyện Ninh Giang | BCH ĐẢNG BỘ HUYỆN NINH GIANG KHÓA XXII | 31 |
3 | Sách giáo khoa: Bài tập Toán 6/ tập 2 | TÔN THÂN | 23 |
4 | Sách giáo khoa :Bài tập Ngữ Văn 6/ tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 21 |
5 | Sách giáo khoa :Bài tập Ngữ Văn 6/ tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 21 |
6 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa dành cho học sinh THCS | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20 |
7 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa dùng cho giáo viên THCS | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20 |
8 | Sách giáo khoa: Bài tập Toán 6/ tập 1 | TÔN THÂN | 20 |
9 | Sách giáo khoa :Bài tập Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 20 |
10 | Sách giáo khoa :Sinh Học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 19 |
11 | Sách giáo khoa :Lịch Sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 18 |
12 | Sách giáo khoa Công nghệ 9: Nấu ăn | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
13 | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam | ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM | 16 |
14 | Sách giáo khoa :Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 15 |
15 | Sách giáo khoa Công nghệ 6: Kinh tế gia đình | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 14 |
16 | Sách giáo khoa : Ngữ Văn 6/ tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
17 | Sách giáo khoa :Địa Lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 14 |
18 | Sách giáo khoa: Toán 6/ tập 1 | TÔN THÂN | 14 |
19 | Tài liệu chuẩn hiệu trưởng và chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 13 |
20 | Sách giáo khoa: Vật Lí 6 | VŨ QUANG | 13 |
21 | Sách giáo khoa :Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 13 |
22 | ATLAT địa lí Việt Nam | NGÔ ĐẠT TAM | 13 |
23 | Sách giáo khoa :Giáo dục công dân 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 11 |
24 | Sách giáo khoa Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
25 | Sách giáo khoa Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
26 | Sách giáo khoa Công nghệ 9: Cắt may | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
27 | Sách giáo khoa : Bài tập Hóa Học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 10 |
28 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 180+181 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
29 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 182 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
30 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 183 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
31 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 184 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
32 | Toán tuổi thơ THCS số 179 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
33 | Toán tuổi thơ số 176 + 177 T11-2017 | VŨ KIM THỦY | 10 |
34 | Toán tuổi thơ THCS số 172 | VŨ KIM THỦY | 10 |
35 | Toán tuổi thơ THCS số 173+174 | VŨ KIM THỦY | 10 |
36 | Toán Tuổi Thơ THCS số 178 | VŨ KIM THỦY | 10 |
37 | Toán tuổi thơ THCS số 175 | VŨ KIM THỦY | 9 |
38 | Sách giáo khoa Sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 9 |
39 | Sách giáo khoa: Toán 6/ tập 2 | TÔN THÂN | 9 |
40 | Sách giáo khoa :Sinh Học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 9 |
41 | Sách giáo khoa : Sinh Học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 9 |
42 | Sách giáo khoa : Bài tập Toán 9/ tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 9 |
43 | Sách giáo khoa : Giáo dục Công Dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 9 |
44 | Sách giáo khoa Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 9 |
45 | Sách giáo khoa : Địa Lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 9 |
46 | Sách giáo khoa : Ngữ Văn 6/ tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 8 |
47 | Sách giáo khoa: Ngữ Văn 6/ tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 8 |
48 | Sách giáo khoa Công nghệ 8: Công nghiệp | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 8 |
49 | Sách giáo khoa : Bài tập Hóa Học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 8 |
50 | Sách giáo khoa: Địa Lí 7 | NGUYỄN DƯỢC | 8 |
51 | Sách giáo khoa: Địa Lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 8 |
52 | Sách giáo khoa : Hóa Học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 8 |
53 | Sách giáo khoa : Bài tập Vật Lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 8 |
54 | Sách giáo khoa: Toán 7/ tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 8 |
55 | Sách giáo khoa: Lịch Sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 8 |
56 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | PHẠM ĐỨC TÀI | 8 |
57 | Sách giáo khoa : Tin Học THCS Quyển 1 | PHẠM THẾ LONG | 8 |
58 | Sách giáo khoa : Bài tập Toán 9/ tập 1 | TÔN THÂN | 8 |
59 | Sách giáo khoa: Bài tập Toán 7/ tập 1 | TÔN THÂN | 7 |
60 | Sách giáo khoa: Bài tập Toán 8 tập 1 | TÔN THÂN | 7 |
61 | Sách giáo khoa: Lịch Sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 7 |
62 | Sách giáo khoa : Vật Lí 8 | VŨ QUANG | 7 |
63 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 7 |
64 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ Văn THCS tập 1 | PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | 7 |
65 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ Văn THCS tập 2 | PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | 7 |
66 | Sách giáo khoa :Tiếng Anh | NGUYỄN VĂN LỢI | 7 |
67 | Công nghệ 9( Trải nghiệm nghề mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 7 |
68 | Toán 6.t1 | HÀ HUY KHOÁI | 7 |
69 | Ngữ văn 6.t1 | BÙI MẠNH HÙNG | 7 |
70 | Sách giáo khoa :Hóa Học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 7 |
71 | Sách giáo khoa :Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 7 |
72 | Sách giáo khoa: Ngữ Văn 7/ tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 7 |
73 | Sách giáo khoa:Bài tập Ngữ Văn 6/ tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 7 |
74 | Sách giáo khoa: Bài tập Ngữ Văn 7/ tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 6 |
75 | Giáo dục thể chất 9 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 6 |
76 | Sách giáo khoa:Bài tập Ngữ Văn 7/ tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 6 |
77 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 6 |
78 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật Lí 6 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 6 |
79 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 6 |
80 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 6 |
81 | Toán 9.T1 | HÀ HUY KHOÁI | 6 |
82 | Toán 9.T2 | HÀ HUY KHOÁI | 6 |
83 | Sách giáo viên Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 6 |
84 | Tiếng Anh 9: Sách học sinh | HOÀNG VÂN VÂN | 6 |
85 | Ngữ văn 9. T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 6 |
86 | Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên THCS chu kì III(2004- 2007) môn Toán Q1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 6 |
87 | Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên THCS chu kì III(2004- 2007) môn Toán Q2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 6 |
88 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 6 |
89 | Mĩ thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 6 |
90 | Ngữ văn 9. T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 6 |
91 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 6 |
92 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 6 |
93 | Sách giáo khoa: Toán 8 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 6 |
94 | Sách giáo khoa : Toán 9/ tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 6 |
95 | Sách giáo khoa : Toán 9/ tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 6 |
96 | Sách giáo viên Toán 6 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 6 |
97 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 6 |
98 | Sách giáo khoa: Bài tập Vật Lí 6 | VŨ QUANG | 6 |
99 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 6 |
100 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ Văn Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 6 |
|