STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Thanh Hương | GK8M-00041 | Ngữ văn 8.T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 1 |
2 | Đinh Thị Giang | NV7M-00018 | Lịch sử và địa lí 7: Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 12/09/2025 | 1 |
3 | Đinh Thị Giang | NV8M-00001 | Lịch sử và địa lí 8: Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 12/09/2025 | 1 |
4 | Đõ Xuân Hân | NV9M-00036 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | NGUYỄN DUY QUYẾT | 12/09/2025 | 1 |
5 | Đoàn Thị Thanh | GK7M-00061 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 1 |
6 | Đoàn Thị Thanh | GK7M-00126 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 12/09/2025 | 1 |
7 | Đoàn Thị Thanh | NV7M-00041 | Tin học 7: Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 1 |
8 | Đoàn Thị Thanh | NV6M-00033 | Sách giáo viên Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2025 | 1 |
9 | Đoàn Thị Thanh | GK6M-00136 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2025 | 1 |
10 | Đoàn Thị Thanh | GK6M-00125 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2025 | 1 |
11 | Đoàn Thị Thanh | NV6M-00029 | Sách giáo viên Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 1 |
12 | Đoàn Thị Thanh | GK6M-00006 | Bài tập tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 12/09/2025 | 1 |
13 | Đoàn Thị Thanh | GK6M-00058 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 1 |
14 | Đoàn Thị Thanh | GK8M-00064 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 1 |
15 | Đoàn Thị Thanh | NV8M-00027 | Tin học 8: Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 1 |
16 | Đoàn Thị Thanh | NV8M-00040 | Công nghệ 8: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 1 |
17 | Đoàn Thị Thanh | GK8M-00027 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 1 |
18 | Đoàn Thị Thanh | GK8M-00082 | Bài tập công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 1 |
19 | Đoàn Thị Thanh | GK8M-00102 | Bài tập tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 12/09/2025 | 1 |
20 | Đoàn Thị Thanh | GK9M-00083 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 1 |
21 | Đoàn Thị Thanh | GK9M-00228 | BT. Tin học 9 | HÀ CAO TÙNG | 12/09/2025 | 1 |
22 | Đoàn Thị Thanh | NV9M-00016 | Tin học 9: Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 1 |
23 | Đoàn Thị Thanh | GK9M-00135 | Công nghệ 9( Trải nghiệm nghề mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 1 |
24 | Đoàn Thị Thanh | GK9M-00183 | BT. Công nghệ 9( Trải nghiệm nghề mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 1 |
25 | Đoàn Thị Thanh | NV9M-00048 | Công nghệ 9 ( Định hướng nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà): Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 1 |
26 | Nguyễn Thị Huế | GK8M-00031 | Tiếng anh 8 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2025 | 1 |
27 | Nguyễn Thị Huế | NV8M-00044 | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên | HOÀNG VÂN VÂN | 12/09/2025 | 1 |
28 | Nguyễn Thị Trung | GK6M-00071 | Toán 6.t1 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2025 | 1 |
29 | Nguyễn Thị Trung | GK6M-00079 | Toán 6.t2 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2025 | 1 |
30 | Nguyễn Thị Trung | NV6M-00037 | Sách giáo viên Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2025 | 1 |
31 | Nguyễn Thị Tư | GK6M-00119 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 1 |
32 | Nguyễn Thị Tư | GK7M-00012 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 12/09/2025 | 1 |
33 | Nguyễn Thị Tư | GK8M-00019 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 1 |
34 | Nguyễn Thị Tư | GK9M-00113 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 1 |
35 | Nguyễn Thị Tư | NV6M-00011 | Sách giáo viên Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 1 |
36 | Nguyễn Thị Tư | NV7M-00033 | Âm Nhạc 7: Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 1 |
37 | Nguyễn Thị Tư | NV8M-00006 | Âm nhạc 8. Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 1 |
38 | Nguyễn Thị Tư | NV9M-00010 | Âm nhạc 9 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 1 |
39 | Trần Thị Ngọc Mai | GK9M-00074 | Ngữ văn 9. T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 1 |
40 | Trần Thị Ngọc Mai | GK9M-00079 | Ngữ văn 9. T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 1 |