| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đào Thanh Hương | | GK8M-00041 | Ngữ văn 8.T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 52 |
| 2 | Đinh Thị Giang | | NV7M-00018 | Lịch sử và địa lí 7: Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 12/09/2025 | 52 |
| 3 | Đinh Thị Giang | | NV8M-00001 | Lịch sử và địa lí 8: Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 12/09/2025 | 52 |
| 4 | Đõ Xuân Hân | | NV9M-00036 | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | NGUYỄN DUY QUYẾT | 12/09/2025 | 52 |
| 5 | Đoàn Thị Thanh | | GK7M-00061 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 52 |
| 6 | Đoàn Thị Thanh | | GK7M-00126 | Bài tập Tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 12/09/2025 | 52 |
| 7 | Đoàn Thị Thanh | | NV7M-00041 | Tin học 7: Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 52 |
| 8 | Đoàn Thị Thanh | | NV6M-00033 | Sách giáo viên Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2025 | 52 |
| 9 | Đoàn Thị Thanh | | GK6M-00136 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2025 | 52 |
| 10 | Đoàn Thị Thanh | | GK6M-00125 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 12/09/2025 | 52 |
| 11 | Đoàn Thị Thanh | | NV6M-00029 | Sách giáo viên Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 52 |
| 12 | Đoàn Thị Thanh | | GK6M-00006 | Bài tập tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 12/09/2025 | 52 |
| 13 | Đoàn Thị Thanh | | GK6M-00058 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 52 |
| 14 | Đoàn Thị Thanh | | GK8M-00064 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 52 |
| 15 | Đoàn Thị Thanh | | NV8M-00027 | Tin học 8: Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 52 |
| 16 | Đoàn Thị Thanh | | NV8M-00040 | Công nghệ 8: Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 52 |
| 17 | Đoàn Thị Thanh | | GK8M-00027 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 52 |
| 18 | Đoàn Thị Thanh | | GK8M-00082 | Bài tập công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 52 |
| 19 | Đoàn Thị Thanh | | GK8M-00102 | Bài tập tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 12/09/2025 | 52 |
| 20 | Đoàn Thị Thanh | | GK9M-00083 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 52 |
| 21 | Đoàn Thị Thanh | | GK9M-00228 | BT. Tin học 9 | HÀ CAO TÙNG | 12/09/2025 | 52 |
| 22 | Đoàn Thị Thanh | | NV9M-00016 | Tin học 9: Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2025 | 52 |
| 23 | Đoàn Thị Thanh | | GK9M-00135 | Công nghệ 9( Trải nghiệm nghề mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 52 |
| 24 | Đoàn Thị Thanh | | GK9M-00183 | BT. Công nghệ 9( Trải nghiệm nghề mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 52 |
| 25 | Đoàn Thị Thanh | | NV9M-00048 | Công nghệ 9 ( Định hướng nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà): Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 52 |
| 26 | Nguyễn Thị Hoa | | GK6M-00053 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2025 | 48 |
| 27 | Nguyễn Thị Hoa | | NV6M-00016 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2025 | 48 |
| 28 | Nguyễn Thị Hoa | | GK9M-00120 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2025 | 48 |
| 29 | Nguyễn Thị Hoa | | NV9M-00033 | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2025 | 48 |
| 30 | Nguyễn Thị Huế | | GK8M-00031 | Tiếng anh 8 sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 12/09/2025 | 52 |
| 31 | Nguyễn Thị Huế | | NV8M-00044 | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên | HOÀNG VÂN VÂN | 12/09/2025 | 52 |
| 32 | Nguyễn Thị Nhụ | | GK6M-00114 | Hoạt động trải nghiệm hướng ngiệp 6 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 49 |
| 33 | Nguyễn Thị Trung | | GK6M-00071 | Toán 6.t1 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2025 | 52 |
| 34 | Nguyễn Thị Trung | | GK6M-00079 | Toán 6.t2 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2025 | 52 |
| 35 | Nguyễn Thị Trung | | NV6M-00037 | Sách giáo viên Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2025 | 52 |
| 36 | Nguyễn Thị Trung | | GK6M-00159 | Bài tập phát triển năng lực toán 6.t1 | CUNG THẾ ANH | 15/09/2025 | 49 |
| 37 | Nguyễn Thị Trung | | GK6M-00160 | Bài tập phát triển năng lực toán 6.t2 | CUNG THẾ ANH | 15/09/2025 | 49 |
| 38 | Nguyễn Thị Trung | | GK7M-00188 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập 1 | CUNG THẾ ANH | 15/09/2025 | 49 |
| 39 | Nguyễn Thị Trung | | GK7M-00191 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 tập 2 | CUNG THẾ ANH | 15/09/2025 | 49 |
| 40 | Nguyễn Thị Trung | | GK8M-00021 | Hoạt động trải nghiệm, hướng ngiệp 8 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 49 |
| 41 | Nguyễn Thị Trung | | GK8M-00086 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | TRẦN THỊ THU | 15/09/2025 | 49 |
| 42 | Nguyễn Thị Trung | | GK7M-00133 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 15/09/2025 | 49 |
| 43 | Nguyễn Thị Trung | | GK7M-00138 | Bài tập Toán 7 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 15/09/2025 | 49 |
| 44 | Nguyễn Thị Trung | | GK6M-00028 | Bài tập Toán 6.t2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 15/09/2025 | 49 |
| 45 | Nguyễn Thị Tư | | GK6M-00119 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 52 |
| 46 | Nguyễn Thị Tư | | GK7M-00012 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 12/09/2025 | 52 |
| 47 | Nguyễn Thị Tư | | GK8M-00019 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 52 |
| 48 | Nguyễn Thị Tư | | GK9M-00113 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 52 |
| 49 | Nguyễn Thị Tư | | NV6M-00011 | Sách giáo viên Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 52 |
| 50 | Nguyễn Thị Tư | | NV7M-00033 | Âm Nhạc 7: Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 52 |
| 51 | Nguyễn Thị Tư | | NV8M-00006 | Âm nhạc 8. Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 52 |
| 52 | Nguyễn Thị Tư | | NV9M-00010 | Âm nhạc 9 (Sách giáo viên) | HOÀNG LONG | 12/09/2025 | 52 |
| 53 | Tạ Thị Quỳnh | | GK7M-00014 | Hoạt động trải nghiệm, hướng ngiệp 7 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 49 |
| 54 | Tạ Thị Quỳnh | | GK9M-00005 | Công nghệ 9( Trải nghiệm nghề mô đun chế biến thực phẩm) | LÊ HUY HOÀNG | 15/09/2025 | 49 |
| 55 | Tạ Thị Quỳnh | | NV9M-00005 | Toán 9 (Sách giáo viên) | HÀ HUY KHOÁI | 15/09/2025 | 49 |
| 56 | Tạ Thị Quỳnh | | NV8M-00011 | Toán 8. Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 15/09/2025 | 49 |
| 57 | Trần Thị Ngọc Mai | | GK9M-00074 | Ngữ văn 9. T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 52 |
| 58 | Trần Thị Ngọc Mai | | GK9M-00079 | Ngữ văn 9. T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 52 |
| 59 | Trịnh Khánh Linh | 6 A | STN-00058 | Truyện cổ tích về các loài vật | KIM OANH | 23/10/2025 | 11 |
| 60 | Trịnh Thị Hằng | | GK6M-00129 | Tiếng anh 6.t1 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 15/09/2025 | 49 |
| 61 | Trịnh Thị Hằng | | GK6M-00133 | Tiếng anh 6.t2 sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 15/09/2025 | 49 |
| 62 | Trịnh Thị Hằng | | GK6M-00101 | Tiếng anh 6.t2 | HOÀNG VĂN VÂN | 15/09/2025 | 49 |
| 63 | Trịnh Thị Hằng | | NV6M-00013 | Sách giáo viên Tiếng anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 15/09/2025 | 49 |
| 64 | Trịnh Thị Hằng | | GK6M-00013 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 48 |
| 65 | Trịnh Thị Hằng | | GK6M-00036 | Bài tập ngữ văn 6.t1 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 48 |
| 66 | Trịnh Thị Hằng | | GK6M-00042 | Bài tập ngữ văn 6.t2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2025 | 48 |
| 67 | Trịnh Thị Hằng | | GK6M-00157 | Bài tập phát triển năng lực toán 6.t1 | CUNG THẾ ANH | 16/09/2025 | 48 |
| 68 | Trịnh Thị Hằng | | GK6M-00161 | Bài tập phát triển năng lực toán 6.t2 | CUNG THẾ ANH | 16/09/2025 | 48 |
| 69 | Trịnh Thị Hằng | | GK6M-00152 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 6.t1 | LÊ QUANG HƯNG | 16/09/2025 | 48 |
| 70 | Trịnh Thị Hằng | | GK6M-00156 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 6.t2 | LÊ QUANG HƯNG | 16/09/2025 | 48 |